Có 2 kết quả:

門廳 mén tīng ㄇㄣˊ ㄊㄧㄥ门厅 mén tīng ㄇㄣˊ ㄊㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) entrance hall
(2) vestibule

Từ điển Trung-Anh

(1) entrance hall
(2) vestibule